Thực đơn
Thanh_xuân_có_bạn_(mùa_3) Công diễnPhân loại màu
Vị trí | Ca khúc | Ca sĩ gốc | Số phiếu nhóm | Tên | Số phiếu cá nhân | Xếp hạng trong nhóm | Xếp hạng vị trí | Xếp hạng tổng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Dance | Tiểu bạch mã ánh dương cầu vòng (阳光彩虹小白马) | Đại Trương Vỹ | 89 | Bạch Đinh | 11 | 4 | 17 | 50 |
Thảo Ngư | 16 | 3 | 14 | 33 | ||||
Trần Đỉnh Đỉnh | 7 | 5 | 27 | 76 | ||||
Đoàn Tinh Tinh | 0 | 9 | 43 | 117 | ||||
Hoàng Hoằng Minh | 1 | 8 | 39 | 111 | ||||
Liên Hoài Vỹ | 27 | 1 | 5 | 15 | ||||
Lưu Quan Hữu | 17 | 2 | 12 | 30 | ||||
Thập Thất Quân | 4 | 7 | 31 | 92 | ||||
Tôn Diệc Hàng | 6 | 6 | 28 | 79 | ||||
Kick It (英雄) | NCT 127 | 91 | Khổng Tường Trì | 0 | 7 | 43 | 117 | |
La Nhất Châu | 37 | 1 | 1 | 9 | ||||
Vạn Vũ Thần | 3 | 4 | 33 | 98 | ||||
Uông Giai Thần | 3 | 4 | 33 | 98 | ||||
Dư Cảnh Thiên | 35 | 2 | 2 | 11 | ||||
Trương Cảnh Quân | 10 | 3 | 21 | 59 | ||||
Chung Tuấn Nhất | 3 | 4 | 33 | 98 | ||||
Sa vào nguy hiểm (悬溺) | Cát Đông Kỳ | 83 | Bạch Lục | 6 | 5 | 28 | 79 | |
Ngải Khắc Lý Lý | 18 | 1 | 10 | 26 | ||||
Mộc Sâm | 6 | 5 | 28 | 79 | ||||
Hùng Nghệ Văn | 16 | 4 | 14 | 33 | ||||
Tuyên Hạo | 2 | 7 | 37 | 105 | ||||
Ngạn Hy | 17 | 3 | 12 | 30 | ||||
Triệu Minh Hiên | 18 | 1 | 10 | 26 | ||||
Giống loài mới (新物种) | Lý Vũ Xuân | 94 | Khương Kinh Tá | 10 | 5 | 21 | 59 | |
Lân Nhất Minh | 11 | 3 | 17 | 50 | ||||
Lưu Tuyển | 32 | 1 | 3 | 13 | ||||
Tôn Oánh Hạo | 19 | 2 | 9 | 24 | ||||
Vương Nam Quân | 11 | 3 | 17 | 50 | ||||
Ức Hiên | 10 | 5 | 21 | 59 | ||||
Ứng Thần Hy | 1 | 7 | 39 | 111 | ||||
Không người hiểu được em (无人知晓的我) | Hoàng Lệ Linh | 90 | Tào Tử Tuấn | 8 | 5 | 26 | 67 | |
Thường Hoa Sâm | 31 | 1 | 4 | 14 | ||||
Đỗ Thiên Vũ | 10 | 4 | 21 | 59 | ||||
Cung Nghị Tinh | 4 | 6 | 31 | 92 | ||||
Lưu Hân | 20 | 2 | 7 | 21 | ||||
Ngụy Tinh Thừa | 16 | 3 | 14 | 33 | ||||
Dương Hạo Quân | 1 | 7 | 39 | 111 | ||||
EN (嗯) | Lý Vinh Hạo | 74 | Bao Hàm | 1 | 7 | 39 | 111 | |
Trần Dự Canh | 27 | 1 | 5 | 15 | ||||
Cao Nhất Bách | 2 | 6 | 37 | 105 | ||||
Hàn Cạnh Đức | 11 | 3 | 17 | 50 | ||||
Lý Viễn | 3 | 5 | 33 | 98 | ||||
Trương Suất Bác | 20 | 2 | 7 | 21 | ||||
Triệu Cẩn Nghiêu | 10 | 4 | 21 | 59 | ||||
Vocal | Yêu, tồn tại (愛,存在) | Ngụy Kỳ Kỳ | 94 | Thái Phi Dương | 3 | 6 | 34 | 98 |
Trần Kim Hâm | 14 | 3 | 12 | 39 | ||||
Thôi Vân Phong | 40 | 1 | 3 | 6 | ||||
Phùng Trần Tư Nam | 18 | 2 | 8 | 26 | ||||
Hashimoto Yuta | 12 | 4 | 16 | 46 | ||||
Trịnh Tinh Nguyên | 7 | 5 | 26 | 76 | ||||
Ngày ngày (天天) | Đào Triết | 95 | Trần Tuấn Vũ | 12 | 4 | 16 | 46 | |
Lưu Kỳ | 33 | 1 | 5 | 12 | ||||
Thì Thượng | 2 | 7 | 37 | 105 | ||||
Ngụy Hồng Vũ | 3 | 6 | 34 | 98 | ||||
Dương Hạo Minh | 19 | 2 | 7 | 24 | ||||
Châu Tử Kiệt | 11 | 5 | 19 | 50 | ||||
Tử Du | 15 | 3 | 11 | 37 | ||||
Bướm đuôi yến (燕尾蝶) | Lương Tĩnh Như | 97 | Đặng Trạch Minh | 17 | 2 | 10 | 30 | |
Lý Thiên Kỳ | 5 | 5 | 29 | 84 | ||||
Đường Gia Tề | 2 | 6 | 37 | 105 | ||||
Hứa Trác Luân | 7 | 4 | 26 | 76 | ||||
Từ Tử Vị | 55 | 1 | 1 | 1 | ||||
Dư Diễn Long | 11 | 3 | 19 | 50 | ||||
Hãy để anh được ở bên em (让我留在你身边) | Trần Dịch Tấn | 97 | A Dục | 10 | 5 | 22 | 59 | |
Phương Chính | 38 | 1 | 4 | 8 | ||||
Lê Minh Húc | 2 | 7 | 37 | 105 | ||||
Lý Khâm | 12 | 4 | 16 | 46 | ||||
Mã Tư Hàm | 13 | 3 | 15 | 45 | ||||
Thất Cáp | 8 | 6 | 24 | 67 | ||||
Triết Dã | 14 | 2 | 12 | 39 | ||||
Mưa tình yêu (雨爱) | Dương Thừa Lâm | 80 | Trần Huyễn Hiếu | 14 | 2 | 12 | 39 | |
Trần Tử Long | 8 | 5 | 24 | 67 | ||||
Đặng Hiếu Từ | 10 | 4 | 22 | 59 | ||||
Hồ Hiên Hào | 26 | 1 | 6 | 17 | ||||
Hoàng Hoằng Minh | 5 | 7 | 29 | 84 | ||||
Lương Hoằng Lập | 11 | 3 | 19 | 50 | ||||
Dương Đào | 6 | 6 | 28 | 79 | ||||
Lực hấp dẫn trái tim (心引力) | Thái Y Lâm, Vương Tuấn Khải | 85 | Hà Đức Thụy | 48 | 1 | 2 | 3 | |
Lý Thiêm Dực | 5 | 3 | 29 | 84 | ||||
Khâu Đan Phong | 2 | 7 | 37 | 105 | ||||
Đường Cửu Châu | 18 | 2 | 8 | 26 | ||||
Vương Tử Úc | 5 | 3 | 29 | 84 | ||||
Dương Dương Dương | 4 | 5 | 33 | 92 | ||||
Châu Tuấn Vũ | 3 | 6 | 34 | 98 | ||||
Rap | You Can't Beat Me (你打不過我吧) | Cân Phong Siêu Nhân | 85 | Tào Vũ Tuyết | 1 | 6 | 33 | 111 |
Phó Tuyết Nham | 5 | 5 | 26 | 84 | ||||
Hàn Thụy Trạch | 6 | 4 | 25 | 79 | ||||
Tạp Tư | 12 | 3 | 15 | 46 | ||||
Hà Nhĩ Lực Quân | 47 | 1 | 3 | 5 | ||||
Lý Tuấn Hào | 14 | 2 | 12 | 39 | ||||
Không đáng (不值得) | Mộng Phi Thuyền | 91 | Lương Sâm | 24 | 2 | 7 | 19 | |
Thập Thất | 16 | 3 | 10 | 33 | ||||
Vũ Duyệt | 11 | 5 | 16 | 50 | ||||
Dương Ước Hàn | 14 | 4 | 12 | 39 | ||||
Trương Tư Nguyên | 26 | 1 | 6 | 17 | ||||
Dare To Say It (我敢说) | Original | 94 | Ngải Lực Trát Đề | 20 | 2 | 9 | 21 | |
Lý Tử Thần | 8 | 4 | 19 | 67 | ||||
Vương Hạo Hiên | 39 | 1 | 4 | 7 | ||||
Vương Lâm Khải | 14 | 3 | 12 | 39 | ||||
Dương Trí Tường | 8 | 4 | 19 | 67 | ||||
Chung Trác Dung | 5 | 6 | 26 | 84 | ||||
Vô địch (无敌) | Đặng Siêu | 89 | Trần Tuấn Vũ | 4 | 6 | 30 | 92 | |
Hoàng Hà | 36 | 1 | 5 | 10 | ||||
Tưởng Trí Hào | 11 | 3 | 16 | 50 | ||||
Lý Hạo Lâm | 23 | 2 | 8 | 20 | ||||
Lý Thạc | 10 | 4 | 18 | 59 | ||||
Trạm Triển | 5 | 5 | 26 | 84 | ||||
Không thể không yêu (不得不爱) | Phan Vỹ Bá, Trương Huyền Tử | 83 | Ngưu Tại Tại | 15 | 2 | 11 | 37 | |
Thì An | 4 | 5 | 30 | 92 | ||||
Tiểu Hà | 8 | 3 | 19 | 67 | ||||
Từ Tân Trì | 48 | 1 | 2 | 3 | ||||
Dương Bạc Ny | 0 | 6 | 35 | 117 | ||||
Chung Phúc Lâm | 8 | 3 | 19 | 67 | ||||
Yêu là hoài nghi (爱是怀疑) | Trần Dịch Tấn | 76 | Ái Nhĩ Pháp Kim | 5 | 4 | 26 | 84 | |
Trần Tuấn Hào | 50 | 1 | 1 | 2 | ||||
Kha Nhĩ | 1 | 6 | 33 | 111 | ||||
Lưu Phong Lỗi | 4 | 5 | 30 | 92 | ||||
Lưu Tuấn Hạo | 8 | 2 | 19 | 67 | ||||
Từ Tân | 8 | 2 | 19 | 67 | ||||
Xếp hạng Đánh giá vị trí (Dance) | ||
---|---|---|
Tên | Xếp hạng | Số phiếu |
Lưu Tuyển | 1 | 20032 |
Tôn Oánh Hạo | 2 | 10019 |
Lân Nhất Minh | 3 | 10011 |
Vương Nam Quân | ||
Tưởng Trí Hào | 5 | 10010 |
Ức Hiên | ||
Ứng Thần Hi | 7 | 10001 |
La Nhất Châu | 8 | 3037 |
Dư Cảnh Thiên | 9 | 3035 |
Trương Cảnh Quân | 10 | 3010 |
Vạn Vũ Thần | 11 | 3003 |
Uông Giai Thần | ||
Chung Tuấn Nhất | ||
Khổng Tường Trì | 14 | 3000 |
Thường Hoa Sâm | 15 | 31 |
Trần Dự Canh | 16 | 27 |
Liên Hoài Vỹ | ||
Lưu Hân | 18 | 20 |
Trương Suất Bác | ||
Ngải Khắc Lý Lý | 20 | 18 |
Triệu Minh Hiên | ||
Lưu Quan Hữu | 22 | 17 |
Ngạn Hy | ||
Thảo Ngư | 24 | 16 |
Ngụy Tinh Thừa | ||
Hùng Nghệ Văn | ||
Bạch Đinh | 27 | 11 |
Hàn Cạnh Đức | ||
Đỗ Thiên Vũ | 29 | 10 |
Triệu Cẩn Nghiêu | ||
Tào Tử Tuấn | 31 | 8 |
Trần Đỉnh Đỉnh | 32 | 7 |
Bạch Lục | 33 | 6 |
Mộc Sâm | ||
Tôn Diệc Hàng | ||
Cung Nghị Tinh | 36 | 4 |
Thập Thất Quân | ||
Lý Viễn | 38 | 3 |
Cao Nhất Bách | 39 | 2 |
Tuyên Hạo | ||
Bao Hàm | 41 | 1 |
Hoàng Giám Hy | ||
Dương Hạo Quân | ||
Đoàn Tinh Tinh | 44 | 0 |
Xếp hạng Đánh giá vị trí (Vocal) | ||
---|---|---|
Tên | Xếp hạng | Số phiếu |
Từ Tử Vị | 1 | 20055 |
Phương Chính | 2 | 20038 |
Đặng Trạch Minh | 3 | 10017 |
Triết Dã | 4 | 10014 |
Mã Tư Hàm | 5 | 10013 |
Lý Khâm | 6 | 10012 |
Dư Diễn Long | 7 | 10011 |
A Dục | 8 | 10010 |
Thất Cáp | 9 | 10008 |
Hứa Trác Luân | 10 | 10007 |
Lý Thiên Kỳ | 11 | 10005 |
Lê Minh Húc | 12 | 10002 |
Đường Gia Tề | ||
Hà Đức Thụy | 14 | 48 |
Thôi Vân Phong | 15 | 40 |
Lưu Kỳ | 16 | 33 |
Hồ Hiên Hào | 17 | 26 |
Dương Hạo Minh | 18 | 19 |
Phùng Trần Tư Nam | 19 | 18 |
Đường Cửu Châu | ||
Tử Du | 21 | 15 |
Trần Kim Hâm | 22 | 14 |
Trần Huyễn Hiếu | ||
Trần Tuấn Vũ | 24 | 12 |
Hashimoto Yuta | ||
Lương Hoằng Lập | 26 | 11 |
Châu Tử Kiệt | ||
Đặng Hiếu Từ | 28 | 10 |
Trần Tử Long | 29 | 8 |
Trịnh Tinh Nguyên | 30 | 7 |
Dương Đào | 31 | 6 |
Hoàng Hoằng Minh | 32 | 5 |
Lý Thiêm Dực | ||
Vương Tử Úc | ||
Dương Dương Dương | 35 | 4 |
Thái Phi Dương | 36 | 3 |
Ngụy Hồng Vũ | ||
Châu Tuấn Vũ | ||
Khâu Đan Phong | 39 | 2 |
Thời Thượng |
Xếp hạng Đánh giá vị trí (Rap) | ||
---|---|---|
Tên | Xếp hạng | Số phiếu |
Vương Hạo Hiên | 1 | 20039 |
Ngải Lực Trát Đề | 2 | 10020 |
Vương Lâm Khải | 3 | 10014 |
Lý Tử Thần | 4 | 10008 |
Dương Trí Tường | ||
Chung Trác Dung | 6 | 10005 |
Trương Tư Nguyên | 7 | 3026 |
Lương Sâm | 8 | 3024 |
Thập Thất | 9 | 3016 |
Dương Ước Hàn | 10 | 3014 |
Vũ Duyệt | 11 | 3011 |
Trần Tuấn Hào | 12 | 50 |
Từ Tân Trì | 13 | 48 |
Hà Nhĩ Lực Quân | 14 | 47 |
Hoàng Hà | 15 | 36 |
Lý Hạo Lâm | 16 | 23 |
Ngưu Tại Tại | 17 | 15 |
Lý Tuấn Hào | 18 | 14 |
Tạp Tư | 19 | 12 |
Tưởng Trí Hào | 20 | 11 |
Lý Thạc | 21 | 10 |
Lưu Tuấn Hạo | 22 | 8 |
Tiểu Hà | ||
Từ Tân | ||
Chung Phúc Lâm | ||
Hàn Thụy Trạch | 26 | 6 |
Ái Nhĩ Pháp · Kim | 27 | 5 |
Phó Tuyết Nham | ||
Trạm Triển | ||
Trần Kiến Vũ | 30 | 4 |
Lưu Phong Lỗi | ||
Thời An | ||
Tào Vũ Tuyết | 33 | 1 |
Kha Nhĩ | ||
Dương Bạc Ny | 35 | 0 |
Xếp hạng Đánh giá vị trí | ||
---|---|---|
Tên | Xếp hạng | Số phiếu |
Từ Tử Vị | 1 | 20055 |
Vương Hạo Hiên | 2 | 20039 |
Phương Chính | 3 | 20038 |
Lưu Tuyển | 4 | 20032 |
Ngải Lực Trát Đề | 5 | 10020 |
Tôn Oánh Hạo | 6 | 10019 |
Đặng Trạch Minh | 7 | 10017 |
Vương Lâm Khải | 8 | 10014 |
Triết Dã | ||
Mã Tư Hàm | 10 | 10013 |
Lý Khâm | 11 | 10012 |
Lân Nhất Minh | 12 | 10011 |
Vương Nam Quân | ||
Dư Diễn Long | ||
A Dục | 15 | 10010 |
Khương Kinh Tá | ||
Ức Hiên | ||
Lý Tử Thần | 18 | 10008 |
Thất Cáp | ||
Dương Trí Tường | ||
Hứa Trác Luân | 21 | 10007 |
Lý Thiên Kỳ | 22 | 10005 |
Chung Trác Dung | ||
Lê Minh Húc | 24 | 10002 |
Đường Gia Tề | ||
Ứng Thần Hy | 26 | 10001 |
La Nhất Châu | 27 | 3037 |
Dư Cảnh Thiên | 28 | 3035 |
Trương Tư Nguyên | 29 | 3026 |
Lương Sâm | 30 | 3024 |
Thập Thất | 31 | 3016 |
Dương Ước Hàn | 32 | 3014 |
Vũ Duyệt | 33 | 3011 |
Trương Cảnh Quân | 34 | 3010 |
Vạn Vũ Thần | 35 | 3003 |
Uông Giai Thần | ||
Chung Tuấn Nhất | ||
Khổng Tường Trì | 38 | 3000 |
Trần Tuấn Hào | 39 | 50 |
Hà Đức Thụy | 40 | 48 |
Từ Tân Trì | ||
Hà Nhĩ Lực Quân | 42 | 47 |
Thôi Vân Phong | 43 | 40 |
Hoàng Hà | 44 | 36 |
Lưu Kỳ | 45 | 33 |
Thường Hoa Sâm | 46 | 31 |
Trần Dự Canh | 47 | 27 |
Liên Hoài Vỹ | ||
Hồ Hiên Hào | 49 | 26 |
Lý Hạo Lâm | 50 | 23 |
Lưu Hân | 51 | 20 |
Trương Suất Bác | ||
Dương Hạo Minh | 53 | 19 |
Phùng Trần Tư Nam | 54 | 18 |
Ngải Khắc Lý Lý | ||
Đường Cửu Châu | ||
Triệu Minh Hiên | ||
Lưu Quan Hữu | 58 | 17 |
Ngạn Hy | ||
Thảo Ngư | 60 | 16 |
Ngụy Tinh Thừa | ||
Hùng Nghệ Văn | ||
Ngưu Tại Tại | 63 | 15 |
Tử Du | ||
Trần Kim Hâm | 65 | 14 |
Trần Huyễn Hiếu | ||
Lý Tuấn Hào | ||
Trần Tuấn Vũ | 68 | 12 |
Tạp Tư | ||
Hashimoto Yuta | ||
Bạch Đinh | 71 | 11 |
Hàn Cạnh Đức | ||
Tưởng Trí Hào | ||
Lương Hoằng Lập | ||
Châu Tử Kiệt | ||
Đặng Hiếu Từ | 76 | 10 |
Đỗ Thiên Vũ | ||
Lý Thạc | ||
Triệu Cẩn Nghiêu | ||
Tào Tử Tuấn | 80 | 8 |
Trần Tử Long | ||
Lưu Tuấn Hạo | ||
Tiểu Hà | ||
Từ Tân | ||
Chung Phúc Lâm | ||
Trần Đỉnh Đỉnh | 86 | 7 |
Tịnh Tinh Nguyên | ||
Bạch Lục | 88 | 6 |
Hàn Thụy Trạch | ||
Mộc Sâm | ||
Tôn Diệc Hàng | ||
Dương Đào | ||
Ái Nhĩ Pháp • Kim | 93 | 5 |
Phó Tuyết Nham | ||
Hoàng Hoằng Minh | ||
Lý Thiêm Dực | ||
Vương Tử Úc | ||
Trạm Triển | ||
Trần Kiến Vũ | 99 | 4 |
Cung Nghị Tinh | ||
Lưu Phong Lỗi | ||
Thời An | ||
Thật Thất Quân | ||
Dương Dương Dương | ||
Thái Phi Dương | 105 | 3 |
Lý Viễn | ||
Ngụy Hồng Vũ | ||
Châu Tuấn vũ | ||
Cao Nhất Bách | 109 | 2 |
Khâu Đan Phong | ||
Thời Thượng | ||
Tuyên Hạo | ||
Bao Hàm | 113 | 1 |
Tào Vũ Tuyết | ||
Hoàng Giám Hy | ||
Kha Nhĩ | ||
Dương Hạo Quân | ||
Đoàn Tinh Tinh | 118 | 0 |
Dương Bạc Ny |
Phân loại màu
Tuổi | Ca khúc | Ca sĩ gốc | Tên | Số phiếu nhóm | Xếp hạng nhóm theo tuổi | Xếp hạng tổng |
---|---|---|---|---|---|---|
18-19 | Never Get Low (别认怂) | Tiêu Kính Đằng, Phan Vỹ Bá, Mao Diễn Thất, Henry Lau | Ngải Lực Trát Đề | 138 | 1 | 6 |
Bao Hàm | ||||||
Đặng Trạch Minh | ||||||
Phương Chính | ||||||
Hàn Đức Thụy | ||||||
Lưu Hân | ||||||
Thời An | ||||||
Tôn Diệc Hàng | ||||||
Từ Tân Trì | ||||||
Dương Dương Dương | ||||||
Trương Suất Bác | ||||||
If It Weren't You (如果不是你) | Vưu Trường Tĩnh | Tào Tử Tuấn | 125 | 2 | 8 | |
Đỗ Thiên Vũ | ||||||
Lưu Quan Hữu | ||||||
Thập Thất | ||||||
Từ Tân | ||||||
Dương Hạo Quân | ||||||
Ứng Thần Hy | ||||||
Dư Cảnh Thiên | ||||||
Trương Cảnh Quân | ||||||
Chung Tuấn Nhất | ||||||
Tử Du | ||||||
20-22 | No Music No Life (无乐不作) | Phạm Hữu Thần | Phùng Trần Tư Nam | 148 | 2 | 4 |
Phó Tuyết Nham | ||||||
Hàn Thụy Trạch | ||||||
Khổng Tường Trì | ||||||
La Nhất Châu | ||||||
Khâu Đan Phong | ||||||
Đường Cửu Châu | ||||||
Uông Giai Thần | ||||||
Vương Nam Quân | ||||||
Ức Hiên | ||||||
Feeling So Good (倍儿爽) | Đại Trương Vỹ | Bạch Đinh | 76 | 5 | 11 | |
Hoàng Hà | ||||||
Lý Hạo Lâm | ||||||
Vương Hạo Hiên | ||||||
Vương Lâm Khải | ||||||
Dương Trí Tường | ||||||
Dự Diễn Long | ||||||
Triệu Minh Hiên | ||||||
Chung Phúc Lâm | ||||||
Letting Go (解脫) | Nicky Lee | Trần Dự Canh | 143 | 3 | 5 | |
Đặng Hiếu Từ | ||||||
Cung Nghị Tình | ||||||
Hồ Hiên Hào | ||||||
Hoàng Giám Hy | ||||||
Lê Minh Húc | ||||||
Lý Viễn | ||||||
Liên Hoài Vỹ | ||||||
Lương Hoằng Lập | ||||||
Ngụy Tinh Thừa | ||||||
Who is The Real MVP (誰是MVP) | Phan Vỹ Bá | Ái Nhĩ Pháp • Kim | 102 | 4 | 10 | |
Trần Kim Hâm | ||||||
Trần Tuấn Hào | ||||||
Trần Tuấn VŨ | ||||||
Tôn Oánh Hạo | ||||||
Vạn Vũ Thần | ||||||
Ngụy Hồng Vũ | ||||||
Vũ Duyệt | ||||||
Hứa Trác Luân | ||||||
Dương Hạo Minh | ||||||
Where Has The Time Gone (时间都去哪儿了) | Vương Tranh Lượng | Thái Phi DƯơng | 169 | 1 | 1 | |
Trần Kiến Vũ | ||||||
Thôi Vân Phong | ||||||
Lý Thiêm Dực | ||||||
Lý Tử Thần | ||||||
Lưu Phong Lỗi | ||||||
Lưu Tuấn Hạo | ||||||
Đường Gia Tề | ||||||
Dương Đào | ||||||
Triệu Cẩn Nghiêu | ||||||
Trịnh Tinh Nguyên | ||||||
Châu Tuấn Vũ | ||||||
23-25 | Ximen Youth (西门少年) | Lý Vũ Xuân | Bạch Lục | 110 | 3 | 9 |
Thường Hoa Sâm | ||||||
Cao Nhất Bách | ||||||
Kha Nhĩ | ||||||
Hà Nhĩ Lực Quân | ||||||
Lý Tuấn Hào | ||||||
Lý Khâm | ||||||
Lý Thiên Kỳ | ||||||
Mã Tư Hàm | ||||||
Ngưu Tại Tại | ||||||
Triết Dã | ||||||
Châu Tử Kiệt | ||||||
The Weight of Life (成长之重量) | Lý Vinh Hạo | Trần Huyễn Hiếu | 160 | 1 | 2 | |
Trần Tử Long | ||||||
Hà Đức Thụy | ||||||
Hoàng Hoằng Minh | ||||||
Khương Kinh Tá | ||||||
Lý Thạc | ||||||
Mộc Sâm | ||||||
Thất Cáp | ||||||
Tiểu Hà | ||||||
Từ Tử Vị | ||||||
Tuyên Hạo | ||||||
Ngạn Hy | ||||||
Ngọc (玉) | Thái Nhất | Tào Vũ Tuyết | 149 | 2 | 3 | |
Đoàn Tinh Tinh | ||||||
Tưởng Trí Hào | ||||||
Lương Sâm | ||||||
Lân Nhất Minh | ||||||
Lưu Tuyển | ||||||
Lưu Kỳ | ||||||
Hùng Nghệ Văn | ||||||
Dương Ước Hàn | ||||||
Hashimoto Yuta | ||||||
Trạm Triển | ||||||
Chung Trác Dung | ||||||
26+ | Come Back (救赎) | Vương Lâm Khải | A Dục | 134 | 1 | 7 |
Thảo Ngư | ||||||
Trần Đỉnh Đỉnh | ||||||
Ngải Khắc Lý Lý | ||||||
Tạp Tư | ||||||
Thập Thất Quân | ||||||
Thời Thượng | ||||||
Dương Bạc Ny | ||||||
Trương Tư Nguyên |
Xếp hạng Sân khấu biểu hiện | ||
---|---|---|
Tên | Xếp hạng | Số phiếu |
Thái Phi Dương | 1 | 20169 |
Trần Kiến Vũ | ||
Thôi Vân Phong | ||
Lý Thiêm Dực | ||
Lý Tử Thần | ||
Lưu Phong Lỗi | ||
Lưu Tuấn Hạo | ||
Đường Gia Tề | ||
Dương Đào | ||
Triệu Cẩn Nghiên | ||
Trịnh Tinh Nguyên | ||
Châu Tuấn Vũ | ||
Trần Huyễn Hiếu | 13 | 10160 |
Trần TỬ Long | ||
Hàn Thụy Trạch | ||
Hoàng Hoằng Minh | ||
Khương Kinh Tá | ||
Lý Thạc | ||
Mộc Sâm | ||
Thất Cáp | ||
Tiểu Hà | ||
Từ Tử Vị | ||
Tuyên Hạo | ||
Ngạn Hy | ||
Tào Vũ Tuyết | 25 | 5149 |
Đoàn Tinh Tinh | ||
Tưởng Trí Hào | ||
Lương Sâm | ||
Lân Nhất Minh | ||
Lưu Tuyển | ||
Lưu Kỳ | ||
Hùng Nghệ Văn | ||
Dương Ước Hàn | ||
Hashimoto Yuta | ||
Trạm Triển | ||
Chung Trác Dung | ||
Phùng Trần Tư Nam | 37 | 148 |
Phó Tuyết Nham | ||
Hàn Thụy Trạch | ||
Khổng Tường Trì | ||
La Nhất Châu | ||
Khâu Đan Phong | ||
Đường Cửu Châu | ||
Uông Giai Thần | ||
Vương Nam Quân | ||
Ức Hiên | ||
Trần Dự Canh | 47 | 143 |
Đặng Hiếu Từ | ||
Cung Nghị Tình | ||
Hồ Hiên Hào | ||
Hoàng Giám Hy | ||
Lê Minh Húc | ||
Lý Viễn | ||
Liên Hoài Vỹ | ||
Lương Hoằng Lập | ||
Ngụy Tinh Thừa | ||
Ngải Lực Trát Đề | 57 | 138 |
Bao Hàm | ||
Đặng Trạch Minh | ||
Phương Chính | ||
Hàn Cạnh Đức | ||
Lưu Hân | ||
Thời An | ||
Tôn Diệc Hàn | ||
Từ Tân Trì | ||
Dương Dương Dương | ||
Trương Suất Bác | ||
A Dục | 68 | 134 |
Thảo Ngư | ||
Trần Đỉnh Đỉnh | ||
Ngải Khắc Lý Lý | ||
Tạp Tư | ||
Thập Thất Quân | ||
Thời Thượng | ||
Dương Bạc Ny | ||
Trương Tư Nguyên | ||
Tào Tử Tuấn | 77 | 125 |
Đỗ THiên Vũ | ||
Lưu Quan Hữu | ||
Thập Thất | ||
Từ Tân | ||
Dương Hạo QUân | ||
Ứng Thần Hy | ||
Dư Cảnh Thiên | ||
Trương Cảnh Quân | ||
Chung Tuấn Nhất | ||
Tử Du | ||
Bạch Lục | 88 | 110 |
Thường Hoa Sâm | ||
Cao Nhất Bách | ||
Khả Nhĩ | ||
Hà Nhĩ Lực QUân | ||
Lý Tuấn Hào | ||
Lý Khâm | ||
Lý Thiên Kỳ | ||
Mã Tư Hàm | ||
Ngưu Tại Tại | ||
Triết Dã | ||
Châu Tử Kiệt | ||
Ái Nhĩ Tháp • Kim | 100 | 102 |
Trần Kim Hâm | ||
Trần Kiến Hào | ||
Trần Kiến Vũ | ||
Tôn Oánh Hạo | ||
Vạn Vũ Thần | ||
Ngụy Hồng Vũ | ||
Vũ Duyệt | ||
Hứa Trác Luân | ||
Dương Hạo Minh | ||
Bạch Đinh | 110 | 76 |
Hoàng Hà | ||
Lý Hạo Lâm | ||
Vương Hạo Hiên | ||
Vương Lâm Khải | ||
Dương Trí Tường | ||
Dư Diễn Long | ||
Triệu Minh Hiên | ||
Chung Phúc Lâm |
Phân loại màu
Ca khúc | Ca sĩ gốc | Nhóm | Tên | Vị trí | Số phiếu cá nhân | Số phiếu nhóm | Đánh giá Studio | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nhóm | Tên | Phiếu từ Huấn luyện viên | Thực tập sinh giỏi nhất | ||||||||
OKAY | Jackson Wang | A | Hà Đức Thụy | Hát chính | 20 | 251 | A | Thảo Ngư | 4 | Liên Hoài Vỹ | |
Thập Thất | Rap, hát phụ | 12 | Lý Tuấn Hào | ||||||||
Tôn Oánh Hạo | Nhảy chính, hát phụ | 97 | Tôn Diệc Hàng | ||||||||
Ức Hiên | Rap, hát phụ | 29 | Ngạn Hy | ||||||||
Dư Cảnh Thiên | Rap, hát phụ | 93 | Dương Hạo Minh | ||||||||
B | Trần Tuấn Hào | Rap, hát phụ | 30 | 112 | B | Ngải Lực Trát Đề | 0 | ||||
Ngải Khắc Lý Lý | Hát phụ | 8 | Liên Hoài Vỹ | ||||||||
Lương Sâm | Nhảy chính, rap, hát phụ | 38 | Uông Giai Thần | ||||||||
Vạn Vũ Thần | Hát chính | 26 | Hứa Trác Luân | ||||||||
Vương Hạo Hiên | Rap, hát phụ | 10 | Châu Tử Kiệt | ||||||||
Stop Sugar | Lương Căn Vinh | A | Hà Nhĩ Lực Quân | Rap, hát phụ | 19 | 150 | A | Bạch Lục | 0 | Khương Kinh Tá | |
Lý Tuấn Hào | Rap, hát phụ | 23 | Trần Tuấn Vũ | ||||||||
Xu Zhuolun | Hát chính | 23 | Đặng Trạch Minh | ||||||||
Dương Hạo Minh | Nhảy chính, hát phụ | 63 | Tôn Oánh Hào | ||||||||
Châu Tử Kiệt | Hát phụ | 22 | Chung Tuấn Nhất | ||||||||
B | Lý Khâm | Rap, hát phụ | 8 | 230 | B | Thường Hoa Sâm | 4 | ||||
La Nhất Châu | Hát chính | 95 | Thôi Vân Phong | ||||||||
Đường Cửu Châu | Hát phụ | 46 | Khương Kinh Tá | ||||||||
Uông Giai Thần | Nhảy chính, hát phụ | 29 | Lê Minh Húc | ||||||||
Từ Tân Trì | Rap, hát phụ | 52 | Khâu Đan Phong | ||||||||
Stand (立) | Phù Long Phi | A | Ngải Lực Trát Đề | Rap | 11 | 204 | A | A Dục | 4 | Vương Hạo Hiên | |
Trần Dự Canh | Rap | 36 | Bạch Đinh | ||||||||
Đoàn Tinh Tinh | Hát chính | 64 | Lý Khâm | ||||||||
Lưu Quan Hữu | Nhảy chính, rap | 70 | Vương Hạo Hiên | ||||||||
Ngụy Tinh Thừa | Rap | 23 | Ngụy Hồng Vũ | ||||||||
B | Trần Đỉnh Đỉnh | Hát chính | 21 | 154 | B | Đặng Hiếu Từ | 0 | ||||
Khả Nhĩ | Rap | 20 | Hàn Thụy Trạch | ||||||||
Triệu Cẩn Nghiêu | Rap | 17 | Hoàng Hoằng Minh | ||||||||
Trịnh Tinh Nguyên | Nhảy chính, rap | 29 | Khả Nhĩ | ||||||||
Tử Du | Rap | 67 | Lưu Tuấn Hạo | ||||||||
Lén lút (偷偷) | Thái Hạc Phong | A | A Dục | Hát phụ | 12 | 87 | A | Trần Đỉnh Đỉnh | 1 | Lưu Tuyển Trần Tuấn Hào Hà Nhĩ Lực Quân Lương Sâm | |
Bạch Đinh | Hát phụ | 18 | Lưu Tuyển | ||||||||
Trần Tuấn Vũ | Hát chính | 22 | Ngưu Tại Tại | ||||||||
Vương Lâm Khải | Rap | 21 | Vương Nam Quân | ||||||||
Ngụy Hồng Vũ | Rap | 14 | Từ Tân Trì | ||||||||
B | Đặng Trạch Minh | Hát phụ | 40 | 271 | B | Trần Tuấn Hào | 3 | ||||
Đỗ Thiên Vũ | Rap | 23 | Hà Nhĩ Lực Quân | ||||||||
Lưu Tuấn Hạo | Rap | 18 | Lương Sâm | ||||||||
Từ Tử Vị | Hát chính | 128 | Trương Tư Nguyên | ||||||||
Hashimoto Yuta | Hát phụ | 62 | Trịnh Tinh Nguyên | ||||||||
History | EXO | A | Thảo Ngư | Rap, hát phụ | 26 | 134 | A | Trần Dự Canh | 4 | Triệu Cẩn Nghiêu | |
Cung Nghị Tinh | Hát chính | 20 | La Nhất Châu | ||||||||
Hàn Cạnh Đức | Rap, hát phụ | 32 | Vương Lâm Khải | ||||||||
Tôn Diệc Hàng | Nhảy chính, hát phụ | 43 | Ức Hiên | ||||||||
Trương Tư Nguyên | Hát phụ | 13 | Triệu Cẩn Nghiêu | ||||||||
B | Thôi Vân Phong | Hát chính | 47 | 223 | B | Hà Đức Thụy | 0 | ||||
Khương Kinh Tá | Rap, hát phụ | 62 | Thập Thất | ||||||||
Lưu Tuyển | Nhảy chính, hát phụ | 59 | Vạn Vũ Thần | ||||||||
Vương Nam Quân | Hát phụ | 47 | Dư Cảnh Thiên | ||||||||
Chung Tuấn Nhất | Rap, hát phụ | 8 | Tử Du | ||||||||
Cinderella | CNBLUE | A | Bạch Lục | Nhảy chính, rap, hát phụ | 19 | 208 | A | Ngải Khắc Lý Lý | 2[lower-alpha 2] | Lưu Quan Hữu | |
Thường Hoa Sâm | Hát phụ | 48 | Lưu Quan Hữu | ||||||||
Lê Minh Húc | Hát phụ | 12 | Đường Cửu Châu | ||||||||
Liên Hoài Vỹ | Rap, hát phụ | 95 | Từ Tử Vị | ||||||||
Ngạn Hy | Hát chính | 34 | Hashimoto Yuta | ||||||||
B | Đặng Hiếu Từ | Rap, hát phụ | 34 | 115 | B | Đỗ Thiên Vũ | 2 | ||||
Hàn Thụy Trạch | Nhảy chính, rap, hát phụ | 6 | Đoàn Tinh TInh | ||||||||
Hoàng Hoằng Minh | Hát chính | 32 | Cung Nghị Tình | ||||||||
Ngưu Tại Tại | Hát phụ | 37 | Hàn Cạnh Đức | ||||||||
Khâu Đan Phong | Hát phụ | 6 | Ngụy Tinh Thừa |
Xếp hạng Đấu nhóm | ||
---|---|---|
Tên | Xếp hạng | Số phiếu |
Từ Tử Vị | 1 | 80128 |
Hashimoto Yuta | 2 | 80062 |
Đặng Trạch Minh | 3 | 80040 |
Đỗ Thiên Vũ | 4 | 80023 |
Lưu Tuấn Hạo | 5 | 80018 |
Tôn Diệc Hàng | 6 | 30097 |
Liên Hoài Vỹ | 7 | 30095 |
La Nhất Châu | ||
Dư Cảnh Thiên | 9 | 30093 |
Lưu Quan Hữu | 10 | 30070 |
Đoàn Tinh TInh | 11 | 30064 |
Khương Kinh Tá | 12 | 30062 |
Lưu Tuyển | 13 | 30059 |
Từ Tân Trì | 14 | 30052 |
Thường Hoa Sâm | 15 | 30048 |
Thôi Vân Phong | 16 | 30047 |
Vương Nam Quân | ||
Đường Cửu Châu | 18 | 30046 |
Trần Dự Canh | 19 | 30036 |
Ngạn Hy | 20 | 30034 |
Uông Giai Thần | 21 | 30029 |
Ức Hiên | ||
Ngụy Tinh Thừa | 23 | 30023 |
Hà Đức Thụy | 24 | 30020 |
Bạch Lục | 25 | 30019 |
Lê Minh Húc | 26 | 30012 |
Thập Thất | ||
Ngải Lực Trát Đề | 28 | 30011 |
Lý Khâm | 29 | 30008 |
Chung Tuấn Nhất | ||
Tử Du | 31 | 67 |
Dương Hạo Minh | 32 | 63 |
Tôn Diệc Hàng | 33 | 43 |
Lương Sâm | 34 | 38 |
Ngưu Tại Tại | 35 | 37 |
Đặng Hiếu Từ | 36 | 34 |
Hàn Cạnh Đức | 37 | 32 |
Hoàng Hoằng Minh | ||
Trần Tuấn Hào | 39 | 30 |
Trịnh Tinh Nguyên | 40 | 29 |
Thảo Ngư | 41 | 26 |
Vạn Vũ Thần | ||
Lý Tuấn Hào | 43 | 23 |
Hứa Trác Luân | ||
Trần Tuấn Vũ | 45 | 22 |
Châu Tử Kiệt | ||
Trần Đỉnh Đỉnh | 47 | 21 |
Vương Lâm Khải | ||
Gong Yixing | 49 | 20 |
Khả Nhĩ | ||
Hà Nhĩ Lực Quân | 51 | 19 |
Bạch Lục | 52 | 18 |
Triệu Cẩn Nghiêu | 53 | 17 |
Ngụy Hồng Vũ | 54 | 14 |
Trương Tư Nguyên | 55 | 13 |
A Dục | 56 | 12 |
Vương Hạo Hiên | 57 | 10 |
Ngải Khắc Lý Lý | 58 | 8 |
Hàn Thụy Trạch | 59 | 6 |
Khâu Đan Phong |
Phân loại màu
Ca khúc | Thể loại | Phong cách | Trước loại trừ | Sau loại trừ | Số phiếu cá nhân | Số phiêu nhóm | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nhóm | Tên | Tên nhóm | Tên | |||||
Domesticator (驯化者) | Trap | Pride and Joy | A | Khương Kinh Tá | Dragon Training Kindergarten | Trần Tuấn Hào | 6 | 199 |
Lương Sâm | ||||||||
La Nhất Châu | Trần Dự Canh | 6 | ||||||
Đường Cửu Châu | ||||||||
Vương Nam Quân | Khương Kinh Tá | 7 | ||||||
Trương Tư Nguyên | ||||||||
Chung Tuấn Nhất | Lưu Quan Hữu | 17 | ||||||
B | Bạch Đinh | |||||||
Trần Tuấn Hào | La Nhất Châu | 141 | ||||||
Trần Dự Canh | ||||||||
Lưu Quan Hữu | Đường Cửu Châu | 17 | ||||||
La Nhất Châu | ||||||||
Ngụy Hồng Vũ | Trương Tư Nguyên | 5 | ||||||
Chung Tuấn Nhất | ||||||||
Monsoon (李凤坏游) | Pop | Sweet and Fresh | A | Ngải Lực Trát Đề | With You | Đặng Trạch Minh | 4 | 41 |
Trần Đỉnh Đỉnh | ||||||||
Hoàng Hoằng Minh | Hoàng Hoằng Minh | 3 | ||||||
Khả Nhĩ | ||||||||
Ngưu Tại Tại | Lương Sâm | 9 | ||||||
Hashimoto Yuta | ||||||||
Tử Du | Khâu Đan Phong | 1 | ||||||
B | Ngải Lực Trát Đề | |||||||
Đặng Trạch Minh | Thập Thất | 9 | ||||||
Ngưu Tại Tại | ||||||||
Khâu Đan Phong | Hashimoto Yuta | 13 | ||||||
Vạn Vũ Thần | ||||||||
Triệu Cẩn Nghiêu | Tử Du | 2 | ||||||
Châu Tử Kiệt | ||||||||
Sha Ni (沙溺) | Soul | Loneliness and Heartache | A | A Dục | Cactus | Đoàn Tinh Tinh | 13 | 44 |
Thôi Vân Phong | ||||||||
Đoàn Tinh Tinh | Hà Đức Thụy | 7 | ||||||
Cung Nghị Tình | ||||||||
Lê Minh Húc | Lý Tuấn Hào | 5 | ||||||
Lý Khâm | ||||||||
Ức Hiên | Lý Khâm | 2 | ||||||
B | A Dục | |||||||
Trần Tuấn Vũ | Từ Tử Vị | 7 | ||||||
Lê Minh Húc | ||||||||
Ngụy Tinh Thừa | Ngạn Hy | 4 | ||||||
Hứa Trác Luân | ||||||||
Từ Tử Vị | Ức Hiên | 6 | ||||||
Ngạn Hy | ||||||||
Way Up (命中) | Pop | Overbearing and Bossy | A | Hà Nhĩ Lực Quân | Seven Ways | Thảo Ngư | 6 | 211 |
Lý Tuấn Hào | ||||||||
Tôn Oánh Hào | Liên Hoài Vỹ | 22 | ||||||
Vương Hạo Hiên | ||||||||
Từ Tân Trì | Tôn Diệc Hàng | 11 | ||||||
Dương Hạo Minh | ||||||||
Dư Cảnh Thiên | Tôn Oánh Hạo | 20 | ||||||
B | Thảo Ngư | |||||||
Hà Đức Thụy | Từ Tân Trì | 8 | ||||||
Liên Hoài Vỹ | ||||||||
Thập Thất | Dương Hạo Minh | 8 | ||||||
Tôn Diệc Hàng | ||||||||
Vương Hạo Hiên | Dư Cảnh Thiên | 136 | ||||||
Dư Cảnh Thiên | ||||||||
Bamboo (竹) | Trap | Exotic and Charming | A | Bạch Lục | Hotel Elf | Thường Hoa Sâm | 9 | 50 |
Thường Hoa Sâm | ||||||||
Đặng Hiếu Từ | Đặng Hiếu Từ | 15 | ||||||
Hàn Cạnh Đức | ||||||||
Ngải Khắc Lý Lý | Đỗ Thiên Vũ | 8 | ||||||
Lưu Tuyển | ||||||||
Vương Lâm Khải | Lưu Tuyển | 5 | ||||||
B | Thường Hoa Sâm | |||||||
Đỗ Thiên Vũ | Uông Giai Thần | 5 | ||||||
Hàn Cạnh Đức | ||||||||
Lưu Tuấn Hạo | Vương Nam Quân | 5 | ||||||
Uông Giai Thần | ||||||||
Vương Lâm Khải | Trịnh Tinh Nguyên | 3 | ||||||
Trịnh Tinh Nguyên |
Xếp hạng Đánh giá bài hát chủ đề | ||
---|---|---|
Tên | Xếp hạng | Số phiếu |
Dư Cảnh Thiên | 1 | 200136 |
Liên Hoài Vỹ | 2 | 50022 |
Tôn Oánh Hào | 3 | 50020 |
Tôn Diệc Hàng | 4 | 50011 |
Tôn Tân Trì | 5 | 50008 |
Dương Hạo Minh | ||
Thảo Ngư | 7 | 50006 |
La Nhất Châu | 8 | 141 |
Lưu Quan Hữu | 9 | 17 |
Đường Cửu Châu | ||
Đặng Hiếu Từ | 11 | 15 |
Đoàn Tinh Tinh | 12 | 13 |
Hashimoto Yuta | ||
Thường Hoa Sâm | 14 | 9 |
Lương Sâm | ||
Thập Thất | ||
Đỗ Thiên Vũ | 17 | 8 |
Hà Đức Thụy | 18 | 7 |
Khương Kinh Tá | ||
Từ Tử Vị | ||
Trần Tuấn Hào | 21 | 6 |
Trần Dự Canh | ||
Ức Hiên | ||
Lý Tuấn Hào | 24 | 5 |
Lưu Tuyển | ||
Uông Giai Thần | ||
Vương Nam Quân | ||
Trương Tư Nguyên | ||
Đặng Trạch Minh | 29 | 4 |
Ngạn Hy | ||
Hoàng Hoằng Minh | 31 | 3 |
Trịnh Tinh Nguyên | ||
Lý Khâm | 33 | 2 |
Tử Du | ||
Khâu Đan Phong | 35 | 1 |
Phân loại màu
Song | Original Artist | Mentors | Name |
---|---|---|---|
Kick Back (秘境) | WayV | Lisa | Đoàn Tinh Tinh |
Liên Hoài Vỹ | |||
Lưu Quan Hữu | |||
Lưu Tuyển | |||
Ức Hiên | |||
Go Hard (硬闹) | Phan Vỹ Bá | Phan Vỹ Bá | Trần Dự Canh |
Đỗ Thiên Vũ | |||
Hoàng Hoằng Minh | |||
Thập Thất | |||
Từ Tân Trì | |||
Hashimoto Yuta | |||
Không hối tiếc (不遗幅) | Lý Vinh Hạo | Lý Vinh Hạo | Trần Tuấn Hào |
Đặng Hiếu Từ | |||
Đặng Trạch Minh | |||
Lương Sâm | |||
Đường Cửu Châu | |||
Từ Tử Vị | |||
《YES! OK!》 remix 《We Rock》 | Bài hát chủ đề Thanh xuân có bạn 2 & 3 | Dụ Ngôn, An Kỳ, Lục Kha Nhiên (THE9) | Thảo Ngư |
Thường Hoa Sâm | |||
Hà Đức Thụy | |||
Ngạn Hy | |||
Trương Tư Nguyên | |||
Trịnh Tinh Nguyên | |||
Superpower (超能力) | Đặng Tử Kỳ | Đặng Tử Kỳ | Khương Kinh Tá |
Lý Khâm | |||
Khâu Đan Phong | |||
Uông Giai Thần | |||
Vương Nam Quân | |||
Tử Du | |||
Shut Up and Dance (闭嘴跳舞) | Lý Vũ Xuân | Lý Vũ Xuân | Lý Tuấn Hào |
La Nhất Châu | |||
Tôn Diệc Hàng | |||
Tôn Oánh Hào | |||
Dương Hạo Minh | |||
Dư Cảnh Thiên |
Thực đơn
Thanh_xuân_có_bạn_(mùa_3) Công diễnLiên quan
Thanh Thanh Hóa Thanh gươm diệt quỷ Thanh Hóa (thành phố) Thanh xuân vật vã Thanh Hoa (ca sĩ) Thanh Sơn (diễn viên) Thanh Tuyền (ca sĩ) Thanh tra Chính phủ Thanh HảiTài liệu tham khảo
WikiPedia: Thanh_xuân_có_bạn_(mùa_3) http://ttvn.toquoc.vn/thanh-xuan-co-ban-3-bat-ngo-... https://www.dailycpop.com/youth-with-you-3-announc... https://www.facebook.com/hongtrada.cbiz/posts/7931... https://em.iq.com/player.html?id=12wik6d19xw https://em.iq.com/player.html?id=1liw1tv3uus https://em.iq.com/player.html?id=1revts63zqk https://em.iq.com/player.html?id=201wmt2t8i8 https://www.iq.com/album/270u52uh8yh https://so.iqiyi.com/so/q_%E9%9D%92%E6%98%A5%E6%9C... https://www.youtube.com/watch?v=Ej8QgDUsFrM